QUY TRÌNH NUÔI LƯƠN KHÔNG BÙN VÀ SỬ DỤNG THUỐC
27/03/2025 12:07
QUY TRÌNH NUÔI LƯƠN KHÔNG BÙN VÀ SỬ DỤNG THUỐC
1. Chuẩn bị bể nuôi lươn không bùn
✅ Diện tích bể nuôi:
- 6 – 10 m²/bể, dạng hình chữ nhật
- Chiều cao thành bể: 0,5 – 0,6m
- Mặt trong bể phải trơn bóng để tránh lươn bị xây xát và không rò rỉ nước.
✅ Hệ thống bể nuôi:
- Có mái che để tránh mưa, nắng hoặc dùng lưới phong lan để che mát
- Có bờ bao xung quanh khu nuôi để hạn chế lạnh vào mùa đông, tránh ảnh hưởng đến lươn
✅ Giá thể trú ẩn cho lươn:
- Dùng bèo tây hoặc lục bình
- Hoặc dùng búi dây nilon/lưới sợi bó thành từng bó (chiều dài 0,5 – 0,6m)
- Treo sát với đáy bể để làm nơi trú ẩn cho lươn
✅ Xử lý bể và giá thể trước khi thả giống:
- Ngâm bể và giá thể trong HANO-BRONO 1 tuần để diệt khuẩn
- Sau đó vệ sinh sạch sẽ, bố trí khung, vật trú ẩn đầy đủ trước khi cấp nước để thả giống.
2. Chọn giống
✅ Kích cỡ giống thả:
- Đối với lươn thuần tự nhiên: 80 – 100 con/kg
- Đối với lươn sinh sản bán nhân tạo: 400 – 500 con/kg
✅ Mật độ nuôi:
- 200 – 300 con/m² bể
✅ Tiêu chuẩn chọn giống:
- Kích cỡ đồng đều, màu sắc tươi sáng, linh hoạt, không xây xát, không mất nhớt
- Nên chọn những con:
Thân màu vàng có chấm lớn → Lớn rất nhanh
Thân màu vàng xanh → Chỉ sinh trưởng trung bình
- Không nên chọn lươn giống có màu xám tro vì loại này chậm lớn
✅ Xử lý trước khi thả giống:
- Trước khi thả lươn cần tắm cho lươn bằng HANO-IODINE COMPLEX liều 150 mL/m³ trong thời gian 2 – 5 phút để sát khuẩn và loại bỏ những con yếu do quá trình thu đếm, tuyển chọn và vận chuyển.
- Thao tác thả lươn phải nhẹ nhàng, thả vào búi giá thể để lươn trú ẩn, tránh lươn phân tán và vận động nhiều sau khi thả giống.
3. Mùa vụ thả giống
✅ Thả giống từ tháng 3 đến tháng 10 hàng năm.
✅ Tuy nhiên, để đem lại hiệu quả cao trong nuôi lươn thương phẩm, nên thả giống vào các thời điểm sau:
- Vụ 1: Thả giống vào tháng 4 – 5, thu hoạch vào tháng 11 – 12 hàng năm.
- Vụ 2: Thả giống vào tháng 8 – 9, thu hoạch vào tháng 2 – 3 hàng năm.
4. Cho ăn và chăm sóc
✅ Thức ăn cho lươn:
- Thức ăn có nguồn gốc từ động vật như:
→ Tép, Cá tạp, Ốc bươu vàng (cắt nhỏ)
➡️ Giúp lươn lớn nhanh hơn so với thức ăn thực vật.
✅ Phối hợp thức ăn:
- Để giảm chi phí và chủ động nguồn thức ăn, có thể phối hợp thức ăn theo tỉ lệ:
Đạm động vật : Đạm thực vật = 7 : 3 hoặc 8 : 2
✅ Chuẩn bị thức ăn:
- Đạm động vật: Băm nhỏ hoặc xay nhuyễn, sau đó nấu chín
- Đạm thực vật: Nấu chín, để nguội
- Sau đó trộn đều hai phần này với nhau, thêm bột gòn để tạo độ dính cho thức ăn.
- Bổ sung thêm: KHOÁNG, MEN, THẢO DƯỢC
➡️ Giúp lươn chống stress, tăng cường sức đề kháng, kích thích tiêu hóa và giúp lươn tăng trọng tốt.
✅ Thức ăn công nghiệp:
- Có thể sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng Protein 44% để cho lươn ăn.
- Lượng thức ăn bằng 2 – 8% khối lượng lươn.
✅ Cách cho ăn:
- Sau 2 ngày thả giống mới tiến hành cho lươn ăn.
- Cho ăn 2 lần/ngày:
Buổi sáng: 7 – 8h
Buổi chiều: 16 – 17h
- Giai đoạn lươn nhỏ hơn 10g/con nên sử dụng tăng cường thêm trùn quế làm thức ăn với tỷ lệ 10 – 20% lượng thức ăn/ngày.
✅ Thuần dưỡng giống tự nhiên:
- Nếu con giống tự nhiên thì cần thuần dưỡng, phân cỡ và phòng trị bệnh trước khi đưa vào nuôi thương phẩm trong 5 – 7 ngày.
- Không cho lươn ăn trong 1 – 2 ngày để tạo điều kiện thích nghi với môi trường nuôi nhốt.
- Mật độ thuần dưỡng: 2 – 4 kg/m².
- Thay nước 1 – 2 lần/ngày.
✅ Lưu ý khi thay đổi thức ăn:
- Trong quá trình nuôi, chỉ nên cho ăn một loại thức ăn.
- Nếu phải thay đổi thức ăn khác thì không nên thay đổi đột ngột mà phải thay đổi từ từ để lươn tập quen dần với mùi vị của thức ăn mới.
5. Phòng bệnh
✅ Phương pháp phòng bệnh tổng hợp:
- Làm sạch môi trường nước và bể nuôi, tăng sức đề kháng cho lươn, ngăn ngừa bệnh.
- Theo dõi và kiểm tra các chỉ tiêu môi trường bằng test kit, máy đo cầm tay: pH. Nhiệt độ, Oxy hòa tan, Chất rắn lơ lửng (TDS), Khí độc: H₂S, NO₂, NH₃
✅ Xử lý nguồn nước trước khi cấp vào bể:
- Sát khuẩn nguồn nước để loại bỏ mầm bệnh, ấu trùng và ký sinh trùng bằng Iodine liều 5 ppm.
- Đảm bảo các chỉ số môi trường trong bể:
Mức nước | pH | Nhiệt độ | Oxy | TDS | H₂S | NO₂ | NH₃ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 – 40 cm | 7,0 – 8,5 | 25 – 27°C | > 5 mg/l | 150 – 250 ppm | < 0,01 mg/l | < 0,5 mg/l | < 0,3 mg/l |
✅ Theo dõi mức độ ăn và điều chỉnh hợp lý:
- Tránh để thừa hoặc thiếu thức ăn.
- 1,5 – 2 giờ sau khi cho ăn, tiến hành kiểm tra và thay nước.
✅ Quy trình thay nước:
- 1 tháng đầu:
→ Thay nước 1 lần/ngày
→ Lượng nước thay: 70 – 100% nước trong bể tùy mức độ ô nhiễm
- Giai đoạn nuôi sau:
→ Thay nước 2 lần/ngày (nếu có điều kiện, thay 3 lần/ngày)
→ Lượng nước thay: 100% nước trong bể
➡️ Nguồn nước thay không bị ô nhiễm, không chênh lệch về: Nhiệt độ, độ kiềm, pH, độ mặn,… giữa nguồn nước trong bể và nước cấp mới.
✅ Nâng mực nước trong quá trình nuôi:
- Tăng dần mực nước theo kích cỡ lươn để đảm bảo sinh trưởng tốt.
✅ Định kỳ tắm, sát khuẩn cho lươn:
- 10 – 15 ngày/lần:
→ Dùng HANO-IODINE COMPLEX liều 150 mL/m³ trong 2 – 5 phút để sát khuẩn.
✅ Phòng bệnh ký sinh trùng:
- 1 lần/tháng:
→ Dùng HANO-IVERMAX trộn thức ăn liều 0,5 – 1 mL/kg thức ăn.
✅ Phân cỡ định kỳ:
- Sau 1 – 1,5 tháng:
→ Tránh hiện tượng lươn phân đàn, cạnh tranh thức ăn và ăn lẫn nhau.
→ Trước khi phân cỡ, cho lươn nhịn ăn 1 ngày để lươn bài tiết hết thức ăn.
→ Phân cỡ nhanh, nhẹ nhàng để tránh lươn xây xát, mất nhớt.
→ Sau khi phân cỡ, định lượng lại số lượng để điều chỉnh lượng thức ăn.
✅ Ổn định nhiệt độ:
- Nhiệt độ nước bể nuôi không chênh lệch quá 5°C trong ngày để tránh ảnh hưởng đến:
→ Khả năng bắt mồi, sinh trưởng, phát triển của lươn
6. Bệnh trên lươn – Nguyên nhân và cách phòng trị
🔎 Nguyên nhân phát sinh bệnh trong quá trình nuôi
- Chất lượng lươn giống kém:
→ Lươn không đồng đều về kích cỡ, sức khỏe yếu.
- Mật độ nuôi quá dày:
→ Lươn dễ bị stress, thiếu oxy, tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh.
- Thức ăn kém chất lượng:
→ Thiếu dinh dưỡng, dễ gây bệnh đường ruột.
- Môi trường nước không ổn định:
→ Nước bẩn, thay nước đột ngột làm lươn sốc, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển.
- Dụng cụ nuôi không được vệ sinh đúng cách:
→ Chất thải tích tụ làm ô nhiễm môi trường.
🛡️ Biện pháp phòng bệnh:
- Chọn giống khỏe mạnh, kích cỡ đồng đều.
- Mật độ nuôi hợp lý, tránh quá dày.
- Sử dụng nước sạch, ổn định, kiểm soát chất lượng nước thường xuyên.
- Sát trùng bể nuôi trước khi thả giống bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
- Dùng chế phẩm sinh học HANO-BACILLUS hoặc HANO-RHODO để ổn định môi trường nước.
⚠️ Bệnh lở loét
- Nguyên nhân: Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hở.
- Triệu chứng: Lươn xuất hiện các vết loét trên da.
- Phòng trị:
→ Sát trùng bể nuôi trước khi thả giống và khi thay nước bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
⚠️ Bệnh tuyến trùng
- Nguyên nhân: Tuyến trùng ký sinh trong ruột.
- Triệu chứng: Lươn gầy yếu, hậu môn sưng đỏ.
- Phòng trị:
→ Sát trùng bể nuôi trước khi thả giống và khi thay nước bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
→ Trộn thức ăn với PRAZI 10 hoặc FENBEN liều 10g/80-100kg lươn, cho ăn liên tục 2-3 ngày.
⚠️ Bệnh sốc do môi trường
- Nguyên nhân: Mật độ nuôi quá dày, nước ô nhiễm, lươn bị stress.
- Triệu chứng: Lươn bơi loạn, dịch nhầy tiết ra, chết hàng loạt.
- Phòng trị:
→ Giảm mật độ nuôi, thay 70% lượng nước.
→ Tắm cho lươn bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
→ Tạt Vitamin C vào môi trường nước để tăng sức đề kháng.
⚠️ Bệnh nấm thủy mi
- Nguyên nhân: Nấm ký sinh trên thân lươn.
- Triệu chứng: Xuất hiện đốm trắng li ti trên thân.
- Phòng trị:
→ Sát trùng bể trước khi thả giống bằng 100 – 150g vôi/m².
→ Ngâm lươn trong HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO trong 2 – 5 phút, thực hiện 2 – 3 ngày liên tục.
⚠️ Hội chứng lở loét (bệnh đóng dấu)
- Nguyên nhân: Vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm gây tổn thương.
- Triệu chứng: Xuất hiện các vết loét tròn trên thân, đuôi lươn bị rụng, bơi lội khó khăn.
- Phòng trị:
→ Sát trùng bể nuôi bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
→ Trộn SULTRIM liều 1g/5kg thể trọng và HN-VIT C30 liều 3-5g/kg thức ăn, điều trị 5-7 ngày.
⚠️ Bệnh nội ký sinh
- Nguyên nhân: Ký sinh trùng đường ruột.
- Triệu chứng: Tuyến trùng màu trắng bám vào ruột, gây viêm ruột, lươn yếu và chết dần.
- Phòng trị:
→ Trộn PRAZI 10 hoặc FENBEN liều 10g/80-100kg lươn vào thức ăn, cho ăn liên tục 2-3 ngày.
→ Thay nước sau 3-4 giờ cho ăn xong.
⚠️ Bệnh ngoại ký sinh
- Nguyên nhân: Đĩa hút máu bám vào đầu lươn, gây viêm nhiễm.
- Triệu chứng: Lươn yếu, chậm lớn, kém ăn.
- Phòng trị:
→ Ngâm lươn trong HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO trong 2-5 phút, thực hiện 2 – 3 ngày liên tục.
⚠️ Bệnh nát đuôi
- Nguyên nhân: Do lươn bị cắn hoặc va chạm, vi khuẩn xâm nhập.
- Triệu chứng: Đuôi lươn dập nát, nhiễm trùng, có thể thối rữa.
- Phòng trị:
→ Ngâm lươn trong HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
→ Trộn SULTRIM liều 1g/5kg thể trọng và HN-VIT C30 liều 3-5g/kg thức ăn, điều trị 5-7 ngày.
⚠️ Bệnh xuất huyết nhiễm trùng máu
- Nguyên nhân: Vi khuẩn xâm nhập vào máu.
- Triệu chứng: Lươn tụ máu, sưng đỏ, chảy máu từ miệng và mang, bơi lội khó khăn.
- Phòng trị:
→ Thay nước sạch, diệt khuẩn bằng HANO-IODINE COMPLEX hoặc HANO-BRONO.
→ Trộn SULTRIM hoặc DOXY 20 vào thức ăn, điều trị 5-7 ngày.
→ Tăng cường sức đề kháng bằng HN-VIT C30.
7. Thu hoạch
✅ Chuẩn bị:
- Ngưng cho ăn 1 ngày trước khi thu hoạch.
- Đảm bảo dụng cụ thu hoạch và vận chuyển sạch sẽ.
✅ Quy trình:
- Rút nước, gom lươn về góc bể.
- Phân loại và thu hoạch theo kích cỡ.
- Lươn thả 100 – 300 con/kg, nuôi 8 – 10 tháng đạt 150 – 250g/con.
- Lươn thả 300 – 500 con/kg, nuôi 10 – 12 tháng đạt 150 – 250g/con.
✅ Năng suất:
- Mật độ 150 con/m² → đạt 15 – 20kg/m²/vụ.
- Mật độ cao hơn → năng suất tăng gấp đôi.