QUY TRÌNH PHÒNG NGỪA BỆNH “MỜ ĐỤC HẬU ẤU TRÙNG (TPD)” HOẶC “HẬU ẤU TRÙNG THỦY TINH (GPD)” TRÊN TÔM THẺ CHÂN TRẮNG
11/03/2025 16:55
QUY TRÌNH PHÒNG NGỪA BỆNH “MỜ ĐỤC HẬU ẤU TRÙNG (TPD)” HOẶC “HẬU ẤU TRÙNG THỦY TINH (GPD)” TRÊN TÔM THẺ CHÂN TRẮNG
1. Biểu hiện, thời điểm và tác nhân gây bệnh
Thời điểm xuất hiện:
- Bệnh TPD chủ yếu ảnh hưởng đến hậu ấu trùng PL4 – PL7 (4 – 7 ngày tuổi).
- Tỷ lệ nhiễm bệnh có thể lên tới 60% – 100% nếu không được kiểm soát tốt.
Biểu hiện bệnh lý:
- Gan tụy nhợt nhạt hoặc không màu.
- Đường tiêu hóa trống rỗng.
- Cơ thể tôm trở nên trong suốt và mờ đục.
- Tôm bơi lội yếu, phản ứng chậm.
Tác nhân gây bệnh:
- Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus là nguyên nhân chính gây bệnh TPD ở tôm.
2. Giải pháp phòng ngừa TPD
🔹 Đối với trại giống
✅ Quản lý an toàn sinh học trong quy trình ương giống & kiểm soát và sàng lọc định kỳ các bệnh phổ biến:
- IMNV – Virus gây hoại tử cơ
- YHV – Virus gây hội chứng vàng
- GAV – Virus gây bệnh viêm cơ
- WSSV – Virus gây đốm trắng
- MBV – Virus gây bệnh Baculovirus
- AHPND – Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính
- EHP – Vi bào tử trùng gây hoại tử gan tụy
- Taura – Virus gây hội chứng Taura
✅ Kiểm soát mật số vi khuẩn Vibrio trong hệ thống nuôi:
- Duy trì mật số Vibrio tổng số và Vibrio parahaemolyticus ở mức cho phép.
✅ Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho tôm bố mẹ và tôm con:
- Bổ sung Vitamin, khoáng chất, acid amin trong khẩu phần ăn để tăng sức đề kháng.
✅ Sàng lọc chất lượng giống ngay từ giai đoạn Nauplius:
- Đảm bảo tôm hậu ấu trùng PL12 trước khi xuất bán được kiểm tra sạch bệnh.
🔹 Đối với trại nuôi tôm thương phẩm
✅ Chuẩn bị con giống
- Chọn tôm giống đã qua kiểm tra PCR sạch bệnh từ cơ quan thú y.
- Nên có ao gièo trong giai đoạn đầu (0 – 20 ngày) để kiểm soát môi trường nuôi.
✅ Xử lý nước đầu vào
Nước đầu vào nên được xử lý qua ao lắng và diệt khuẩn bằng:
-
- Glutaral 500 hoặc Iodine complex
- Liều lượng: 1 lít/1.500 m³ nước
- Thời gian chờ: Ít nhất 36 giờ trước khi thả tôm giống
Điều chỉnh thông số môi trường nước:
-
- pH: 7,5 – 8,0
- Kiềm (kH): 120 – 150 mg/L
- Oxy hòa tan (DO): Trên 4 mg/L
- NH₃ (Amoniac): Dưới 0,1 mg/L
- NO₂ (Nitrit): Dưới 0,25 mg/L
✅ Ổn định môi trường vi sinh
Sau khi xử lý nước, dùng sản phẩm Bacillus sp/RHODO để tạo hệ vi sinh:
- Công thức:
200g sản phẩm + 2 kg mật rỉ hoặc đường cát + 50 lít nước
Ủ 6 – 12 giờ, tạt đều khắp ao 1.000 m³
- Tần suất: 4 – 5 ngày/lần trong suốt vụ nuôi
Hoàn thành bước chuẩn bị ít nhất 2 ngày trước khi thả tôm giống.
✅ Thả giống đúng cách
-
- Thuần nhiệt độ và độ mặn cân bằng với môi trường ao trước khi thả giống.
- Thả giống vào sáng sớm để tránh sốc nhiệt.
✅ Chăm sóc trong 1 tuần đầu sau khi thả giống
Dùng thức ăn chuyên dùng cho ao gièo kết hợp với Artemia tươi để kích thích tôm bắt mồi tốt.
Bổ sung khoáng và dinh dưỡng:
- MINERAL PLUS + LIVER TONIC: 3 – 5 mL/kg thức ăn
- Tần suất: 2 – 3 ngày/lần
Bổ sung vi sinh đường ruột:
- ALLZYME hoặc METHY AE: 5 – 7 g/kg thức ăn
- Dùng hàng ngày để cân bằng hệ vi sinh đường ruột
✅ Kiểm tra và xử lý sớm khi phát hiện dấu hiệu bệnh
Định kỳ 5 – 7 ngày lấy mẫu tôm và bùn đáy ao để kiểm tra mật số Vibrio parahaemolyticus.
Khi phát hiện dấu hiệu bệnh (tôm nhợt nhạt, bơi yếu, gan ruột mờ):
- Dùng kháng sinh phù hợp theo kết quả kháng sinh đồ:
SULTRIM: 4 – 5 g/kg thức ăn
DOXY 20: 4 – 5 g/kg thức ăn
FLO 50: 4 – 5 g/kg thức ăn
- Liệu trình: Dùng liên tục 7 ngày
✅ Quản lý môi trường ao nuôi
Giảm ô nhiễm môi trường bằng các biện pháp:
- Thay nước định kỳ, loại bỏ cặn bùn
- Duy trì hàm lượng oxy hòa tan > 4 mg/L
- Giảm tích tụ NH₃, NO₂ bằng sản phẩm vi sinh xử lý nước
3. Kiểm soát hiệu quả trong suốt vụ nuôi
✅ Duy trì sức khỏe tôm ổn định, giúp tăng cường đào thải các mầm bệnh.
✅ Đảm bảo tuân thủ thời gian ngưng thuốc trước khi thu hoạch để tránh tồn dư kháng sinh.
✅ Kết hợp quản lý dinh dưỡng và môi trường để tôm phát triển tốt và giảm tỷ lệ nhiễm bệnh.
💡 Lưu ý: Quản lý tốt con giống, môi trường nước và hệ vi sinh là chìa khóa để kiểm soát và phòng ngừa bệnh TPD hiệu quả.